Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị thương



adj
Wounded
ngã bị thương ở đầu to fall and get wounded in the head

[bị thương]
to be hurt/wounded/injured
Ngã bị thương ở đầu
To fall and get wounded in the head
Có ai bị thương không?
Was anyone/anybody hurt?
May mà không ai bị thương trong vụ tai nạn
Fortunately, no one was hurt/injured in the accident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.