|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị thương
adj Wounded ngã bị thương ở đầu to fall and get wounded in the head
| [bị thương] | | | to be hurt/wounded/injured | | | Ngã bị thương ở đầu | | To fall and get wounded in the head | | | Có ai bị thương không? | | Was anyone/anybody hurt? | | | May mà không ai bị thương trong vụ tai nạn | | Fortunately, no one was hurt/injured in the accident |
|
|
|
|